中文 Trung Quốc
健美運動
健美运动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xây dựng cơ thể
健美運動 健美运动 phát âm tiếng Việt:
[jian4 mei3 yun4 dong4]
Giải thích tiếng Anh
body-building
健行 健行
健診 健诊
健談 健谈
健身室 健身室
健身房 健身房
健身館 健身馆