中文 Trung Quốc
  • 健診 繁體中文 tranditional chinese健診
  • 健诊 简体中文 tranditional chinese健诊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kiểm tra-up (sức khỏe, an toàn xe, môi trường vv)
健診 健诊 phát âm tiếng Việt:
  • [jian4 zhen3]

Giải thích tiếng Anh
  • check-up (health, car safety, environment etc)