中文 Trung Quốc
健行
健行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi lang thang
健行 健行 phát âm tiếng Việt:
[jian4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to hike
健診 健诊
健談 健谈
健身 健身
健身房 健身房
健身館 健身馆
偨 偨