中文 Trung Quốc
健談
健谈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải trí trong cuộc hội thoại
健談 健谈 phát âm tiếng Việt:
[jian4 tan2]
Giải thích tiếng Anh
entertaining in conversation
健身 健身
健身室 健身室
健身房 健身房
偨 偨
偩 偩
偪 逼