中文 Trung Quốc
健身館
健身馆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một phòng tập thể dục (Trung tâm y tế)
健身館 健身馆 phát âm tiếng Việt:
[jian4 shen1 guan3]
Giải thích tiếng Anh
a gym (health center)
偨 偨
偩 偩
偪 逼
偭 偭
偯 偯
偰 偰