中文 Trung Quốc
健康保險
健康保险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo hiểm y tế
健康保險 健康保险 phát âm tiếng Việt:
[jian4 kang1 bao3 xian3]
Giải thích tiếng Anh
health insurance
健康受損 健康受损
健康檢查 健康检查
健康狀態 健康状态
健康食品 健康食品
健忘 健忘
健忘症 健忘症