中文 Trung Quốc
健康受損
健康受损
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiệt hại sức khỏe
健康受損 健康受损 phát âm tiếng Việt:
[jian4 kang1 shou4 sun3]
Giải thích tiếng Anh
health damage
健康檢查 健康检查
健康狀態 健康状态
健康狀況 健康状况
健忘 健忘
健忘症 健忘症
健怡可樂 健怡可乐