中文 Trung Quốc
健康狀態
健康状态
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà nước của sức khỏe
健康狀態 健康状态 phát âm tiếng Việt:
[jian4 kang1 zhuang4 tai4]
Giải thích tiếng Anh
state of health
健康狀況 健康状况
健康食品 健康食品
健忘 健忘
健怡可樂 健怡可乐
健旺 健旺
健步如飛 健步如飞