中文 Trung Quốc
健康食品
健康食品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
y tế thực phẩm
健康食品 健康食品 phát âm tiếng Việt:
[jian4 kang1 shi2 pin3]
Giải thích tiếng Anh
health food
健忘 健忘
健忘症 健忘症
健怡可樂 健怡可乐
健步如飛 健步如飞
健碩 健硕
健美 健美