中文 Trung Quốc
健忘
健忘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quên
健忘 健忘 phát âm tiếng Việt:
[jian4 wang4]
Giải thích tiếng Anh
forgetful
健忘症 健忘症
健怡可樂 健怡可乐
健旺 健旺
健碩 健硕
健美 健美
健美操 健美操