中文 Trung Quốc
健康
健康
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sức khỏe
khỏe mạnh
健康 健康 phát âm tiếng Việt:
[jian4 kang1]
Giải thích tiếng Anh
health
healthy
健康保險 健康保险
健康受損 健康受损
健康檢查 健康检查
健康狀況 健康状况
健康食品 健康食品
健忘 健忘