中文 Trung Quốc
健兒
健儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vận động viên hàng đầu
Anh hùng chiến binh
健兒 健儿 phát âm tiếng Việt:
[jian4 er2]
Giải thích tiếng Anh
top athlete
heroic warrior
健全 健全
健壯 健壮
健康 健康
健康受損 健康受损
健康檢查 健康检查
健康狀態 健康状态