中文 Trung Quốc
健全
健全
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ
âm thanh
健全 健全 phát âm tiếng Việt:
[jian4 quan2]
Giải thích tiếng Anh
robust
sound
健壯 健壮
健康 健康
健康保險 健康保险
健康檢查 健康检查
健康狀態 健康状态
健康狀況 健康状况