中文 Trung Quốc
停酒止樂
停酒止乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngăn chặn rượu và ngừng âm nhạc (thành ngữ)
停酒止樂 停酒止乐 phát âm tiếng Việt:
[ting2 jiu3 zhi3 yue4]
Giải thích tiếng Anh
stop the wine and stop the music (idiom)
停電 停电
停靠 停靠
停靠港 停靠港
停頓 停顿
停食 停食
偝 偝