中文 Trung Quốc- 停航
- 停航
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để ngừng chạy (của chuyến bay của dịch vụ vận chuyển)
- đình chỉ dịch vụ (chuyến bay, thuyền buồm)
- để làm gián đoạn lịch trình
停航 停航 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to stop running (of flight of shipping service)
- to suspend service (flight, sailing)
- to interrupt schedule