中文 Trung Quốc
停職
停职
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đình chỉ (sb) từ nhiệm vụ
停職 停职 phát âm tiếng Việt:
[ting2 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
to suspend (sb) from duties
停航 停航
停表 停表
停課 停课
停車位置 停车位置
停車場 停车场
停車庫 停车库