中文 Trung Quốc
停泊
停泊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để neo
Anchorage
neo (của một con tàu)
停泊 停泊 phát âm tiếng Việt:
[ting2 bo2]
Giải thích tiếng Anh
to anchor
anchorage
mooring (of a ship)
停滯 停滞
停滯不前 停滞不前
停火 停火
停產 停产
停用 停用
停留 停留