中文 Trung Quốc
停止
停止
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngăn chặn
để ngăn chặn
để ngừng
停止 停止 phát âm tiếng Việt:
[ting2 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
to stop
to halt
to cease
停步 停步
停泊 停泊
停滯 停滞
停火 停火
停火線 停火线
停產 停产