中文 Trung Quốc
值得
值得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có giá trị
để xứng đáng
值得 值得 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 de5]
Giải thích tiếng Anh
to be worth
to deserve
值得一提 值得一提
值得信賴 值得信赖
值得品味 值得品味
值得注意 值得注意
值得稱讚 值得称赞
值日 值日