中文 Trung Quốc
值日
值日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày thi hành nhiệm vụ
值日 值日 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 ri4]
Giải thích tiếng Anh
on day duty
值日生 值日生
值星 值星
值班 值班
值錢 值钱
倽 倽
偁 偁