中文 Trung Quốc
值得信賴
值得信赖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng tin cậy
值得信賴 值得信赖 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 de5 xin4 lai4]
Giải thích tiếng Anh
trustworthy
值得品味 值得品味
值得敬佩 值得敬佩
值得注意 值得注意
值日 值日
值日生 值日生
值星 值星