中文 Trung Quốc
值得注意
值得注意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng chú ý
đáng chú ý
sự chú ý bằng khen
值得注意 值得注意 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 de5 zhu4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
notable
noteworthy
merit attention
值得稱讚 值得称赞
值日 值日
值日生 值日生
值班 值班
值遇 值遇
值錢 值钱