中文 Trung Quốc
值得稱讚
值得称赞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khen ngợi
值得稱讚 值得称赞 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 de5 cheng1 zan4]
Giải thích tiếng Anh
commendable
值日 值日
值日生 值日生
值星 值星
值遇 值遇
值錢 值钱
倽 倽