中文 Trung Quốc
  • 值宿 繁體中文 tranditional chinese值宿
  • 值宿 简体中文 tranditional chinese值宿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đêm thi hành công vụ
值宿 值宿 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi2 su4]

Giải thích tiếng Anh
  • on night duty