中文 Trung Quốc- 值守
- 值守
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (của một bảo vệ vv) phải làm nhiệm vụ, Giữ một mắt trên những điều
- để giữ cho xem
值守 值守 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of a security guard etc) to be on duty, keeping an eye on things
- to keep watch