中文 Trung Quốc
身心爽快
身心爽快
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải khát
身心爽快 身心爽快 phát âm tiếng Việt:
[shen1 xin1 shuang3 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
refreshment
身心科 身心科
身心障礙 身心障碍
身態 身态
身手 身手
身才 身才
身披羽毛 身披羽毛