中文 Trung Quốc
身心障礙
身心障碍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người Khuyết tật
身心障礙 身心障碍 phát âm tiếng Việt:
[shen1 xin1 zhang4 ai4]
Giải thích tiếng Anh
disability
身態 身态
身懷六甲 身怀六甲
身手 身手
身披羽毛 身披羽毛
身故 身故
身敗名裂 身败名裂