中文 Trung Quốc
身才
身才
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tầm vóc
xây dựng (chiều cao và trọng lượng)
con số
身才 身才 phát âm tiếng Việt:
[shen1 cai2]
Giải thích tiếng Anh
stature
build (height and weight)
figure
身披羽毛 身披羽毛
身故 身故
身敗名裂 身败名裂
身教勝於言教 身教胜于言教
身材 身材
身板 身板