中文 Trung Quốc
身手
身手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỹ năng
tài năng
nhanh nhẹn
身手 身手 phát âm tiếng Việt:
[shen1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
skill
talent
agility
身才 身才
身披羽毛 身披羽毛
身故 身故
身教 身教
身教勝於言教 身教胜于言教
身材 身材