中文 Trung Quốc
身態
身态
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tư thế
con số
Thái độ
身態 身态 phát âm tiếng Việt:
[shen1 tai4]
Giải thích tiếng Anh
pose
figure
attitude
身懷六甲 身怀六甲
身手 身手
身才 身才
身故 身故
身敗名裂 身败名裂
身教 身教