中文 Trung Quốc
身心交瘁
身心交瘁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mòn trong cơ thể và tâm hồn (thành ngữ)
身心交瘁 身心交瘁 phát âm tiếng Việt:
[shen1 xin1 jiao1 cui4]
Giải thích tiếng Anh
worn out in body and soul (idiom)
身心俱疲 身心俱疲
身心爽快 身心爽快
身心科 身心科
身態 身态
身懷六甲 身怀六甲
身手 身手