中文 Trung Quốc
身懷六甲
身怀六甲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để là mang thai (thành ngữ)
身懷六甲 身怀六甲 phát âm tiếng Việt:
[shen1 huai2 liu4 jia3]
Giải thích tiếng Anh
to be pregnant (idiom)
身手 身手
身才 身才
身披羽毛 身披羽毛
身敗名裂 身败名裂
身教 身教
身教勝於言教 身教胜于言教