中文 Trung Quốc
身孕
身孕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mang thai
mang thai
身孕 身孕 phát âm tiếng Việt:
[shen1 yun4]
Giải thích tiếng Anh
pregnancy
pregnant
身強力壯 身强力壮
身形 身形
身影 身影
身心 身心
身心交病 身心交病
身心交瘁 身心交瘁