中文 Trung Quốc
身心
身心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ thể và tâm trí
tâm thần và thể chất
身心 身心 phát âm tiếng Việt:
[shen1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
body and mind
mental and physical
身心交病 身心交病
身心交瘁 身心交瘁
身心俱疲 身心俱疲
身心科 身心科
身心障礙 身心障碍
身態 身态