中文 Trung Quốc
身強力壯
身强力壮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ và mạnh mẽ
vững chắc
mạnh mẽ
身強力壯 身强力壮 phát âm tiếng Việt:
[shen1 qiang2 li4 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
strong and vigorous
sturdy
robust
身形 身形
身影 身影
身後 身后
身心交病 身心交病
身心交瘁 身心交瘁
身心俱疲 身心俱疲