中文 Trung Quốc
身影
身影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóng
con số
身影 身影 phát âm tiếng Việt:
[shen1 ying3]
Giải thích tiếng Anh
silhouette
figure
身後 身后
身心 身心
身心交病 身心交病
身心俱疲 身心俱疲
身心爽快 身心爽快
身心科 身心科