中文 Trung Quốc
身子
身子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ thể
mang thai
sức khỏe
身子 身子 phát âm tiếng Việt:
[shen1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
body
pregnancy
health
身子骨 身子骨
身孕 身孕
身強力壯 身强力壮
身影 身影
身後 身后
身心 身心