中文 Trung Quốc
逆差
逆差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số dư thương mại bất lợi
thâm hụt thương mại
逆差 逆差 phát âm tiếng Việt:
[ni4 cha1]
Giải thích tiếng Anh
adverse trade balance
trade deficit
逆序 逆序
逆心 逆心
逆戟鯨 逆戟鲸
逆斷層 逆断层
逆旅 逆旅
逆映射 逆映射