中文 Trung Quốc
逆心
逆心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất lợi
không mong muốn
逆心 逆心 phát âm tiếng Việt:
[ni4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
unfavorable
undesired
逆戟鯨 逆戟鲸
逆料 逆料
逆斷層 逆断层
逆映射 逆映射
逆時針 逆时针
逆水 逆水