中文 Trung Quốc
跆
跆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đạp giậm lên, đá
跆 跆 phát âm tiếng Việt:
[tai2]
Giải thích tiếng Anh
to trample, to kick
跆拳道 跆拳道
跋 跋
跋前躓後 跋前踬后
跋扈 跋扈
跋涉 跋涉
跋語 跋语