中文 Trung Quốc- 跋前躓後
- 跋前踬后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để chuyến đi về phía trước hay vấp ngã trở lại (thành ngữ, từ cuốn sách bài hát); không thể làm bất cứ điều gì đúng
跋前躓後 跋前踬后 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to trip forwards or stumble back (idiom, from Book of Songs); can't get anything right