中文 Trung Quốc
跋
跋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
PostScript
để đi bộ trên núi
跋 跋 phát âm tiếng Việt:
[ba2]
Giải thích tiếng Anh
postscript
to trek across mountains
跋前躓後 跋前踬后
跋山涉水 跋山涉水
跋扈 跋扈
跋語 跋语
跌 跌
跌交 跌交