中文 Trung Quốc
跋涉
跋涉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giày
để đi bộ
跋涉 跋涉 phát âm tiếng Việt:
[ba2 she4]
Giải thích tiếng Anh
to trudge
to trek
跋語 跋语
跌 跌
跌交 跌交
跌倒 跌倒
跌停板 跌停板
跌價 跌价