中文 Trung Quốc
跋扈
跋扈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
domineering
bossy
跋扈 跋扈 phát âm tiếng Việt:
[ba2 hu4]
Giải thích tiếng Anh
domineering
bossy
跋涉 跋涉
跋語 跋语
跌 跌
跌份 跌份
跌倒 跌倒
跌停板 跌停板