中文 Trung Quốc
跅
跅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất cẩn
跅 跅 phát âm tiếng Việt:
[tuo4]
Giải thích tiếng Anh
careless
跆 跆
跆拳道 跆拳道
跋 跋
跋山涉水 跋山涉水
跋扈 跋扈
跋涉 跋涉