中文 Trung Quốc
  • 跂跂 繁體中文 tranditional chinese跂跂
  • 跂跂 简体中文 tranditional chinese跂跂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bò hoặc leo (của côn trùng)
跂跂 跂跂 phát âm tiếng Việt:
  • [qi2 qi2]

Giải thích tiếng Anh
  • crawling or creeping (of insects)