中文 Trung Quốc
跂跂
跂跂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bò hoặc leo (của côn trùng)
跂跂 跂跂 phát âm tiếng Việt:
[qi2 qi2]
Giải thích tiếng Anh
crawling or creeping (of insects)
跅 跅
跆 跆
跆拳道 跆拳道
跋前躓後 跋前踬后
跋山涉水 跋山涉水
跋扈 跋扈