中文 Trung Quốc
  • 趴伏 繁體中文 tranditional chinese趴伏
  • 趴伏 简体中文 tranditional chinese趴伏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để crouch
  • nằm dễ bị
趴伏 趴伏 phát âm tiếng Việt:
  • [pa1 fu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to crouch
  • to lie prone