中文 Trung Quốc
足球隊
足球队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đội bóng đá
足球隊 足球队 phát âm tiếng Việt:
[zu2 qiu2 dui4]
Giải thích tiếng Anh
soccer team
足療 足疗
足癬 足癣
足色 足色
足赤 足赤
足足 足足
足跡 足迹