中文 Trung Quốc
足療
足疗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
móng chân
Mát-xa chân
足療 足疗 phát âm tiếng Việt:
[zu2 liao2]
Giải thích tiếng Anh
pedicure
foot massage
足癬 足癣
足色 足色
足見 足见
足足 足足
足跡 足迹
足踝 足踝