中文 Trung Quốc
  • 越冬 繁體中文 tranditional chinese越冬
  • 越冬 简体中文 tranditional chinese越冬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vượt qua mùa đông
  • để qua mùa đông
  • để sống qua mùa đông
越冬 越冬 phát âm tiếng Việt:
  • [yue4 dong1]

Giải thích tiếng Anh
  • to pass the winter
  • to overwinter
  • to live through the winter